Từ điển Thiều Chửu
溽 - nhục
① Hơi nắng xông, hơi nắng bốc hơi nước lên gọi là nhục thử 溽暑. ||② Ướt. ||③ Nồng đặc (đồ ăn ngon).

Từ điển Trần Văn Chánh
溽 - nhục
(văn) ① Hơi nắng xông; ② Ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp; ③ (Mùi vị ngon) nồng nặc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
溽 - nhục
Ẩm ướt. Thấm ướt — Nồng hậu.


溽暑 - nhục thử ||